Thuật Ngữ Viết Tắt Trong Logistics

0937369595 79A Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Vận Tải Trần Gia
Thuật Ngữ Viết Tắt Trong Logistics
Ngày đăng: 11/01/2025 02:01 PM

    Logistics bao gồm nhiều khâu liên kết chặt chẽ nhằm đảm bảo việc quản lý, lập kế hoạch, triển khai và điều phối các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa. Ngành logistics có nhiều thuật ngữ chuyên dụng được viết tắt, giúp tiết kiệm thời gian giao tiếp và tăng hiệu quả trong công việc.

    Dưới đây là danh sách các thuật ngữ viết tắt trong logistics được sắp xếp theo các lĩnh vực quan trọng, kèm theo giải thích ngắn gọn nhằm giúp người đọc dễ hiểu và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.     

                 

    Thuật Ngữ Viết Tắt Liên Quan Đến Hàng Hóa

    • GW/NW: Gross Weight / Net Weight – Khối lượng cả bì / khối lượng tịnh.

    • CBM: Cubic Meter – Thể tích (mét khối).

    • DG: Dangerous Goods – Hàng nguy hiểm.

    • FCL: Full Container Load – Hàng giao nguyên container.

    • LCL: Less than Container Load – Hàng giao lẻ container.

    • FTL: Full Truck Load – Hàng giao nguyên xe tải.

    • LTL: Less than Truck Load – Hàng giao lẻ xe tải.

    • DC: Dry Container – Container hàng khô.

    • RF: Reefer Container – Container hàng lạnh.

    • TEU: Twenty-foot Equivalent Unit – Đơn vị tính container 20 feet.

    • FEU: Forty-foot Equivalent Unit – Đơn vị tính container 40 feet.

    • IoT: Internet of Things – Công nghệ kết nối vạn vật, được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng hóa.

                   

    Thuật Ngữ Viết Tắt Liên Quan Đến Vận Đơn

    • BL: Bill of Lading – Vận đơn.

    • MBL: Master Bill of Lading – Vận đơn chủ.

    • HBL: House Bill of Lading – Vận đơn hàng lẻ.

    • AWB: Air Waybill – Giấy gửi hàng đường hàng không.

    • POL: Port of Loading – Cảng bốc hàng.

    • POD: Port of Discharge – Cảng dỡ hàng.

    Thuật Ngữ Liên Quan Đến Kho Bãi

    • Bonded Warehouse: Kho ngoại quan.

    • CY: Container Yard – Bãi container.

    • CFS: Container Freight Station – Trạm giao nhận hàng lẻ.

    • TMS: Transportation Management System – Hệ thống quản lý vận tải.

    • WMS: Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho.

               

    Thuật Ngữ Về Chứng Từ

    • CO: Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ.

    • CQ: Certificate of Quality / Quantity – Giấy chứng nhận chất lượng / số lượng.

    • CI: Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại.

    • PI: Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ.

    • LC: Letter of Credit – Thư tín dụng.

    Thuật Ngữ Liên Quan Đến Các Loại Phí

    • OF: Ocean Freight – Cước vận tải đường biển.

    • AF: Air Freight – Cước vận tải hàng không.

    • THC: Terminal Handling Charge – Phí xếp dỡ tại cảng.

    • DEM: Demurrage – Phí lưu container tại cảng.

    • DET: Detention – Phí lưu container tại kho.

    • AMS: Automated Manifest System – Phí khai báo tự động.

    • GRI: General Rate Increase – Phụ phí tăng giá chung.

    • PSS: Peak Season Surcharge – Phụ phí mùa cao điểm.

    • LSS: Low Sulfur Surcharge – Phụ phí lưu huỳnh thấp theo quy định IMO 2020.

    Thuật Ngữ Incoterms 2020

    • EXW: Ex Works – Giao hàng tại xưởng.

    • FOB: Free On Board – Giao hàng lên tàu.

    • CIF: Cost, Insurance, and Freight – Tiền hàng, phí bảo hiểm, và cước phí.

    • DAP: Delivered at Place – Giao hàng tại nơi đến.

    Thuật Ngữ Liên Quan Đến Thương Mại Điện Tử

    • BOPIS: Buy Online, Pick Up In Store – Mua hàng trực tuyến và nhận tại cửa hàng.

    • COD: Cash on Delivery – Thanh toán khi giao hàng.

    Thông tin liên hệ vận chuyển 

    Vận Tải Trần Gia 

    Hotline: 0937 369 595 - 0286 2727 988

    FanpageFacebook

    Email: info@trangia.com.vn

    Websitehttp://www.vantaitrangia.com/

    Trụ sở : 79A Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM

    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline